Cát Cromit AFS45-55 – Sản xuất Khuôn (mặt) và Lõi
Tên sản phẩm: Cát Cromit
Tên hóa học: Cát Cromit
Mức độ quan trọng: Cao
Sự miêu tả
Cát Cromit
Ứng dụng
Sản xuất khuôn mẫu (mặt ngoài) và lõi
Thông số kỹ thuật Thành phần hóa học (XRF) – Tổng quan
Cr₂O₃≥ 45 % (tối thiểu)
Al₂O₃≤ 15% (tối đa)
SiO₂≤ 1,0 % (tối đa)
TiO₂≤ 0,5% (tối đa)
CaO≤ 0,3% (tối đa)
Thành phần hóa học bổ sung (XRF)
Fe₂O₃ + FeO≤ 30,0 % (tối đa)
MgO:10–11% (xấp xỉ)
Người khác
– Độ pH: 6,5–8,0
– VDA: ≤ 5,0 ml
– Độ ẩm: ≤ 0,5 %
– LOI (Rò rỉ Acrylic): ≤ 0,4 %
– Độ đục: ≤ 200 ppm
Phân tích kích thước hạt
– Độ mịn dưới lưới 140: tối đa 1%
– Hình dạng hạt: chủ yếu là tròn và gần như góc cạnh
AFS
AFS: 45–55
Đóng gói – Tải – Lưu trữ
– Bao bì: Maxibag có đế pallet
– Sức chứa: 1 tấn/Maxibag
– Tải: khoảng 27 Maxibag mỗi lần tải
– Kho: Kho nguyên liệu
Reviews
There are no reviews yet.